Value Chain (Chuỗi giá trị) là gì?

Value Chain (Chuỗi giá trị) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý kinh doanh, dùng để mô tả quá trình tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng. Chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động liên quan từ khâu nhập liệu, chế tạo sản phẩm, tiếp thị, phân phối cho đến dịch vụ sau bán hàng. Qua việc tối ưu hóa và tăng cường giá trị trong từng bước của chuỗi, doanh nghiệp có thể nâng cao sự cạnh tranh, tăng thu nhập và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả. Cùng tuhocmarketingonline.info tìm hiểu ngay nhé!

Value Chain (Chuỗi giá trị) là gì?

Mô hình phân tích chuỗi giá trị của M.Porter (Porter's Value Chain Analysis) là gì?

Chuỗi giá trị (Value Chain) bao gồm một loạt các hoạt động liên quan đến việc tạo ra, cung cấp và giao dịch sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Nó được chia thành hai phần chính: chuỗi giá trị ngang hàng (primary activities) và chuỗi giá trị dọc hàng (support activities).

Các hoạt động trong chuỗi giá trị ngang hàng bao gồm:

  • Nhập liệu (Inbound logistics): Quản lý việc đưa nguyên liệu và tài sản vào doanh nghiệp.
  • Sản xuất (Operations): Quá trình chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Tiếp thị và bán hàng (Marketing and Sales): Xác định nhu cầu thị trường, quảng bá sản phẩm và tìm kiếm khách hàng để bán hàng.
  • Dịch vụ (Service): Cung cấp hỗ trợ sau bán hàng và dịch vụ cho khách hàng.

Các hoạt động trong chuỗi giá trị dọc hàng bao gồm:

  • Hạ tầng công ty (Firm Infrastructure): Quản lý tổ chức, quy trình và hệ thống của doanh nghiệp.
  • Quản lý tài nguyên nhân lực (Human Resource Management): Quản lý và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp.
  • Công nghệ thông tin (Technology Development): Áp dụng công nghệ để cải tiến và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Mua hàng (Procurement): Quản lý việc mua sắm và quan hệ với các nhà cung cấp.

Qua việc phân tích và tối ưu hóa các hoạt động trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng cạnh tranh, tạo ra giá trị tốt hơn cho khách hàng và đạt được lợi thế kinh doanh.

Hiểu về mô hình chuỗi giá trị

Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain model) là một khung conceptual được sử dụng để phân tích các hoạt động và quy trình trong một doanh nghiệp và nhìn nhận cách mà giá trị được tạo ra thông qua chuỗi các hoạt động này. Mô hình này giúp hiểu rõ hơn về cách các hoạt động kết hợp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, từ việc tiếp nhận nguyên liệu đầu vào cho đến việc giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.

Mô hình chuỗi giá trị xác định các hoạt động quan trọng trong mỗi giai đoạn của quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các khâu, cho phép các doanh nghiệp định vị, phân tích và tối ưu hóa các hoạt động để tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Mô hình chuỗi giá trị có thể được áp dụng cho mọi ngành công nghiệp và loại hình doanh nghiệp. Nó giúp xác định các yếu tố quyết định thành công của doanh nghiệp và tạo cơ sở để cải thiện quy trình sản xuất, quản lý chi phí và tăng cường giá trị cho khách hàng.

Việc áp dụng mô hình chuỗi giá trị trong doanh nghiệp giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, tạo ra sự khác biệt cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

Background – Bối cảnh

Bối cảnh (Background) đề cập đến các thông tin và điều kiện liên quan đến một vấn đề, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể. Nó cung cấp một khung tương đối để hiểu và đánh giá vấn đề đang được thảo luận.

Trong một bài viết hoặc báo cáo, phần bối cảnh thường được sử dụng để giới thiệu ngắn gọn về ngữ cảnh rộng hơn và giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về vấn đề. Bối cảnh có thể bao gồm các thông tin lịch sử, kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa hoặc các yếu tố khác có liên quan đến chủ đề.

Mục tiêu của phần bối cảnh là giúp độc giả hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và tạo nền tảng cho thông tin chi tiết được trình bày sau đó. Nó giúp độc giả có cái nhìn tổng quan và nhận thức sâu hơn về tầm quan trọng và ý nghĩa của vấn đề trong ngữ cảnh rộng hơn.

Phần bối cảnh có thể bao gồm các thông tin như thời gian, địa điểm, người liên quan, sự phát triển lịch sử, hoặc các sự kiện quan trọng liên quan. Đồng thời, nó cũng có thể chứa các dẫn chứng, số liệu thống kê hoặc các thông tin bổ sung để minh họa cho vấn đề được bàn.

Bối cảnh là một phần quan trọng trong việc trình bày thông tin một cách logic và giúp độc giả hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cốt lõi của vấn đề đang được thảo luận.

Components – Thành phần của chuỗi giá trị

Chuỗi giá trị (Value Chain) bao gồm một loạt các thành phần hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện để tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng cuối cùng. Các thành phần này tương ứng với các hoạt động khác nhau trong quá trình sản xuất, tiếp thị và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

Các thành phần chính của chuỗi giá trị bao gồm:

  • Tiếp nhận và nhập liệu (Inbound logistics): Bao gồm các hoạt động liên quan đến việc nhập khẩu, kiểm tra, lưu trữ và quản lý nguyên liệu, vật liệu hoặc thành phẩm từ nhà cung cấp.
  • Sản xuất (Operations): Đây là giai đoạn nơi nguyên liệu và vật liệu được chuyển đổi thành sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Nó bao gồm các hoạt động như chế biến, gia công, lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
  • Tiếp thị và bán hàng (Marketing and Sales): Các hoạt động tiếp thị và bán hàng nhằm quảng bá sản phẩm, tìm kiếm khách hàng, xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • Dịch vụ (Service): Bao gồm các hoạt động hỗ trợ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa và chăm sóc khách hàng.
  • Phân phối (Outbound logistics): Bao gồm các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa để đưa sản phẩm từ doanh nghiệp đến khách hàng cuối cùng.
  • Hỗ trợ (Support activities): Bao gồm các hoạt động hỗ trợ như quản lý tài nguyên nhân lực, quản lý công nghệ thông tin, nghiên cứu và phát triển, và quản lý hạ tầng.

Các thành phần này tương tác và tạo thành một hệ thống hoạt động liên kết để tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Quá trình quản lý và tối ưu hóa chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả, giảm chi phí và nắm bắt cơ hội kinh doanh.

Các hoạt động chính

Trong chuỗi giá trị, có một số hoạt động chính mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng. Dưới đây là một số hoạt động chính trong chuỗi giá trị:

  • Mua sắm và tiếp nhận: Đây là quá trình mua sắm các nguyên liệu, vật liệu và sản phẩm từ các nhà cung cấp. Nó bao gồm việc tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, xác định yêu cầu chất lượng và tiếp nhận hàng hóa.
  • Sản xuất và chế biến: Hoạt động này liên quan đến chuyển đổi nguyên liệu và vật liệu thành sản phẩm hoàn thiện. Nó bao gồm các công đoạn sản xuất, gia công, lắp ráp và kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Quản lý kho và vận chuyển: Khi sản phẩm hoặc dịch vụ đã được tạo ra, quản lý kho và vận chuyển là hoạt động quan trọng để lưu trữ và phân phối sản phẩm đến khách hàng. Điều này bao gồm quản lý kho, đóng gói sản phẩm, vận chuyển, quản lý đơn hàng và theo dõi quá trình vận chuyển.
  • Tiếp thị và bán hàng: Hoạt động tiếp thị và bán hàng tập trung vào việc xác định nhu cầu của khách hàng, xây dựng chiến lược tiếp thị, quảng bá sản phẩm và dịch vụ, tìm kiếm và thu hút khách hàng, thực hiện các hoạt động bán hàng và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Đây là các hoạt động hỗ trợ sau khi khách hàng đã mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Nó bao gồm dịch vụ khách hàng, bảo hành, sửa chữa, hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ hỗ trợ khác để đảm bảo khách hàng hài lòng và duy trì mối quan hệ lâu dài với doanh nghiệp.
  • Quản lý hỗ trợ: Đây là các hoạt động quản lý hỗ trợ như quản lý tài chính, quản lý nguồn nhân lực, quản lý công nghệ thông tin, quản lý rủi ro và quản lý hợp tác với đối tác. Nó đảm bảo sự phối hợp hiệu quả của các hoạt động trong chuỗi giá trị và hỗ trợ cho hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.

Các hoạt động này cùng nhau tạo nên một hệ thống liên kết để tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng. Hiểu và quản lý các hoạt động này một cách hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một chuỗi giá trị mạnh mẽ và cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Các hoạt động hỗ trợ

Các hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì sự hoạt động hiệu quả của các hoạt động cốt lõi. Dưới đây là một số hoạt động hỗ trợ phổ biến:

  • Quản lý tài chính: Bao gồm quản lý nguồn vốn, lập kế hoạch tài chính, quản lý ngân sách, và theo dõi hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
  • Quản lý nguồn nhân lực: Bao gồm tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý nhân viên. Đảm bảo có đội ngũ nhân viên có năng lực, đam mê và đồng lòng để thực hiện các hoạt động cốt lõi.
  • Quản lý công nghệ thông tin: Đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu của hoạt động kinh doanh.
  • Quản lý rủi ro: Định danh, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp để đảm bảo an toàn và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
  • Quản lý hợp tác: Xây dựng và duy trì các mối quan hệ với đối tác, nhà cung cấp và khách hàng để tạo ra cơ hội hợp tác và tăng cường giá trị cho doanh nghiệp.

Các hoạt động hỗ trợ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường và điều kiện thuận lợi để các hoạt động cốt lõi có thể hoạt động một cách hiệu quả và mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng.

Năm bước để phân tích chuỗi giá trị doanh nghiệp

Để phân tích chuỗi giá trị doanh nghiệp, có thể tuân theo các bước sau:

  1. Xác định hoạt động cốt lõi (Core Activities): Xác định các hoạt động chính mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Đây là những hoạt động mang lại giá trị cho khách hàng và đóng góp lớn vào sự thành công của doanh nghiệp.
  2. Xác định hoạt động hỗ trợ (Support Activities): Xác định các hoạt động hỗ trợ như quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý công nghệ thông tin, quản lý rủi ro và quản lý hợp tác. Những hoạt động này không trực tiếp tạo ra giá trị cho khách hàng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cốt lõi.
  3. Đánh giá giá trị (Value Assessment): Đánh giá giá trị mà mỗi hoạt động cốt lõi và hoạt động hỗ trợ đem lại cho doanh nghiệp. Đánh giá được thực hiện dựa trên các yếu tố như hiệu suất, chất lượng, chi phí và sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  4. Xác định điểm mạnh và điểm yếu (Strengths and Weaknesses): Phân tích và xác định điểm mạnh và điểm yếu của từng hoạt động trong chuỗi giá trị. Điều này giúp hiểu rõ vị trí cạnh tranh và những lợi thế cũng như nhược điểm của doanh nghiệp.
  5. Tìm kiếm cơ hội và thách thức (Opportunities and Challenges): Phân tích môi trường ngoại vi và nội vi để xác định cơ hội và thách thức tiềm năng cho doanh nghiệp. Điều này giúp định hình chiến lược và hướng phát triển cho chuỗi giá trị.

Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các hoạt động quan trọng và tìm cách tối ưu hóa và tăng cường giá trị cho khách hàng.

Ví dụ của chuỗi giá trị: Tập đoàn Starbucks

Ví dụ về chuỗi giá trị của Tập đoàn Starbucks có thể được mô tả như sau:

  • Nguyên liệu và cung ứng: Starbucks tìm kiếm các nguồn cung ứng cà phê chất lượng cao từ các nước trên thế giới và thiết lập các quan hệ đối tác bền vững với các nhà sản xuất cà phê. Họ quản lý quá trình mua hàng, chế biến và phân phối nguyên liệu đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
  • Chế biến và pha chế: Starbucks có một quy trình chế biến và pha chế đặc biệt để tạo ra những ly cà phê thơm ngon và độc đáo. Các nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp để pha chế và phục vụ cà phê theo tiêu chuẩn cao.
  • Trải nghiệm khách hàng: Starbucks tạo ra không gian và môi trường độc đáo để khách hàng có thể thưởng thức cà phê và trò chuyện. Từ thiết kế quán cà phê đến âm nhạc, nhân viên phục vụ và dịch vụ chăm sóc khách hàng, mọi chi tiết đều được tập trung vào trải nghiệm khách hàng tốt nhất.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: Starbucks quản lý một hệ thống phân phối rộng lớn để đưa cà phê từ nhà máy chế biến đến các cửa hàng trên toàn cầu. Họ đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong việc cung cấp sản phẩm đến khách hàng.
  • Tiếp thị và quảng cáo: Starbucks có chiến lược tiếp thị mạnh mẽ để xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp. Họ sử dụng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và kênh truyền thông đa dạng để tạo sự nhận diện và tạo sự hấp dẫn cho khách hàng.
  • Dịch vụ khách hàng: Starbucks đặt sự chăm sóc và tương tác với khách hàng lên hàng đầu. Họ đào tạo nhân viên để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất và xây dựng một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện.

Từ việc tìm kiếm nguồn cung ứng đến chế biến cà phê, trải nghiệm khách hàng và dịch vụ sau bán hàng, mỗi thành phần trong chuỗi giá trị của Starbucks đóng góp vào việc tạo ra giá trị và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

BST Starbucks Cherry Blossom | Nguồn ảnh: Popsugar

Các hoạt động chính của chuỗi giá trị

Các hoạt động chính trong chuỗi giá trị bao gồm:

  • Nghiên cứu và phát triển: Tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, công nghệ và quy trình để tạo ra giá trị mới và nâng cao hiệu suất.
  • Mua hàng và cung ứng: Xác định và tương tác với các nhà cung cấp để mua nguyên liệu, vật liệu và dịch vụ cần thiết để sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Sản xuất và sản phẩm: Thực hiện quá trình sản xuất, gia công và lắp ráp để tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ theo yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Tiếp thị và bán hàng: Phân phối sản phẩm đến khách hàng thông qua các kênh bán hàng, tiếp thị và quảng cáo để tạo ra nhận thức, tạo nhu cầu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • Dịch vụ sau bán hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như bảo hành, sửa chữa, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và tạo lòng tin đối với khách hàng.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: Điều phối, quản lý và tối ưu hóa hoạt động trong chuỗi cung ứng để đảm bảo sự liên kết mạnh mẽ giữa các bước trong quá trình và tăng cường hiệu suất và hiệu quả.

Tất cả những hoạt động này cùng nhau tạo ra giá trị cho khách hàng và đóng góp vào sự cạnh tranh và thành công của doanh nghiệp trong thị trường.

Các hoạt động bổ trợ

Các hoạt động bổ trợ trong chuỗi giá trị bao gồm:

Quản lý nhân sự: Điều hành, phát triển và quản lý nhân viên để đảm bảo có đội ngũ nhân viên có năng lực và đam mê để thực hiện các hoạt động chính một cách hiệu quả.

Quản lý tài chính: Theo dõi và quản lý tài chính, bao gồm nguồn vốn, nguồn lực tài chính, quản lý rủi ro tài chính và tối ưu hóa hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.

Quản lý quan hệ khách hàng: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng, giao tiếp và tạo tương tác tích cực để tạo lòng tin và sự hài lòng cho khách hàng.

Quản lý công nghệ thông tin: Đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin hoạt động ổn định và hiệu quả, hỗ trợ các hoạt động khác trong chuỗi giá trị và đảm bảo bảo mật thông tin.

Quản lý quan hệ đối tác: Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác cung cấp, đối tác liên kết và đối tác chiến lược để đảm bảo sự hỗ trợ và hợp tác trong việc cung cấp giá trị cho khách hàng.

Các hoạt động bổ trợ này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động chính trong chuỗi giá trị, đảm bảo sự hiệu quả và thành công của doanh nghiệp.

Kết luận

Value Chain (Chuỗi giá trị) là mô hình quản lý và phân tích các hoạt động trong quá trình sản xuất và cung ứng dịch vụ của một doanh nghiệp. Nó giúp hiểu rõ quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và tập trung tối ưu hóa hiệu quả từng bước trong chuỗi giá trị. Từ việc tạo ra nguyên liệu, sản xuất, tiếp thị, phân phối cho đến dịch vụ hậu mãi, mô hình chuỗi giá trị cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của doanh nghiệp và hướng dẫn cho việc tăng cường cạnh tranh và sự phát triển bền vững.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *