Phân tích đơn biến (univariate analysis) là gì?

Phân tích đơn biến (univariate analysis) là một phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực thống kê, tập trung vào việc nghiên cứu và mô tả một biến duy nhất trong tập dữ liệu. Trong phân tích này, ta tập trung vào tính chất và đặc điểm của biến đó mà không liên quan đến bất kỳ biến khác. Mục tiêu của phân tích đơn biến là tìm hiểu, mô tả và khám phá thông tin cơ bản về biến đó, bao gồm đo lường trung bình, phương sai, phân phối, tỷ lệ, và sự biến đổi của biến trong tập dữ liệu. Phân tích đơn biến là một bước quan trọng trong quá trình khám phá và hiểu dữ liệu, và nó cung cấp cơ sở cho các phân tích đa biến và so sánh giữa các biến khác nhau. Cùng tuhocmarketingonline.info tìm hiểu ngay nhé!

Phân tích đơn biến (univariate analysis) là gì?

EDA là gì? 4 Loại EDA phổ biến

Phân tích đơn biến (univariate analysis) là quá trình nghiên cứu và phân tích một biến duy nhất trong một tập dữ liệu mà không liên kết với bất kỳ biến nào khác. Mục tiêu của phân tích đơn biến là khám phá các đặc tính và thuộc tính cơ bản của biến đó, nhằm hiểu rõ hơn về sự phân phối, trung bình, phương sai và các thông số thống kê mô tả khác.

Trong phân tích đơn biến, chúng ta thường sử dụng các phương pháp và kỹ thuật thống kê như biểu đồ, độ đo trung tâm (như trung bình, trung vị), độ đo phân tán (như phương sai, độ lệch chuẩn), biểu đồ tần số, biểu đồ hộp và nhiều phương pháp khác để khám phá các đặc điểm của biến một cách chi tiết.

Phân tích đơn biến cung cấp thông tin quan trọng để hiểu và mô tả dữ liệu một cách chi tiết, từ đó giúp chúng ta rút ra các nhận định và kết luận về biến đó. Đây là một bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu, giúp ta tìm hiểu rõ hơn về các biến quan trọng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thu thập được.

Các kỹ thuật phân tích đơn biến

Phân tích kỹ thuật là gì? Ưu, nhược điểm - SanForex.com

Có nhiều kỹ thuật và phương pháp phân tích đơn biến được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến:

Summary Statistics (Thống kê)

Summary Statistics, hay còn gọi là thống kê mô tả, là các đại lượng thống kê được sử dụng để mô tả và tổng quan về một tập dữ liệu. Các đại lượng thống kê này giúp ta hiểu và tổng hợp thông tin quan trọng về tính chất và phân phối của biến. Dưới đây là một số đại lượng thống kê phổ biến trong Summary Statistics:

  • Trung bình (Mean): Đại lượng này cho biết giá trị trung bình của tập dữ liệu. Nó tính bằng cách tổng các giá trị rồi chia cho số lượng các giá trị.
  • Trung vị (Median): Đại lượng này là giá trị giữa của dữ liệu khi được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Nó là một phép đo trung tâm không bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lai.
  • Phương sai (Variance): Đại lượng này đo lường mức độ biến thiên của dữ liệu so với giá trị trung bình. Nó tính bằng cách lấy trung bình các bình phương của hiệu giữa mỗi giá trị và giá trị trung bình.
  • Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Đại lượng này là căn bậc hai của phương sai và đo lường mức độ phân tán của dữ liệu.
  • Tổng (Sum): Đại lượng này là tổng của tất cả các giá trị trong tập dữ liệu.
  • Tối thiểu (Minimum) và Tối đa (Maximum): Đại lượng này cho biết giá trị nhỏ nhất và lớn nhất trong tập dữ liệu.
  • Số lượng (Count): Đại lượng này là số lượng các giá trị trong tập dữ liệu.

Summary Statistics giúp ta có cái nhìn tổng quan về dữ liệu, từ đó có thể đánh giá và rút ra những nhận định quan trọng về phân phối, tính chất và đặc điểm của biến.

Frequency distribution table (Bảng phân phối tần suất)

Frequency distribution table, hay còn được gọi là bảng phân phối tần suất, là một công cụ trong phân tích đơn biến để tổ chức và hiển thị thông tin về tần suất xuất hiện của các giá trị trong một tập dữ liệu. Bảng phân phối tần suất thường bao gồm các cột sau:

  • Giá trị (Value): Các giá trị riêng biệt trong tập dữ liệu được liệt kê trong cột này.
  • Tần suất (Frequency): Cột này cho biết số lần xuất hiện của mỗi giá trị trong tập dữ liệu.
  • Tần suất tương đối (Relative Frequency): Đây là tần suất được tính bằng cách chia tần suất cho tổng số quan sát. Nó cho biết phần trăm của mỗi giá trị so với tổng số dữ liệu.
  • Tần suất tích lũy (Cumulative Frequency): Đây là tổng của tần suất và các tần suất trước đó. Nó cho biết số lượng quan sát nhỏ hơn hoặc bằng một giá trị cụ thể.

Bảng phân phối tần suất giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố của các giá trị trong dữ liệu và đưa ra nhận định về xu hướng, đặc điểm và phân tán của biến.

Bar chart (Biểu đồ cột/biểu đồ thanh)

Biểu đồ cột, hay biểu đồ thanh, là một công cụ phân tích đơn biến thông qua việc biểu diễn dữ liệu bằng các cột hoặc thanh với chiều dọc hoặc ngang.

Biểu đồ cột thường được sử dụng để hiển thị tần suất hoặc số lượng của các giá trị riêng biệt trong một biến. Các cột được đặt cạnh nhau và có chiều cao tương ứng với tần suất hoặc số lượng của từng giá trị. Đôi khi, biểu đồ cột có thể được phân loại theo nhóm để so sánh giữa các nhóm khác nhau.

Biểu đồ cột giúp chúng ta có cái nhìn trực quan về sự phân phối của dữ liệu và so sánh giá trị của các biến. Nó cung cấp thông tin về sự khác biệt đáng kể giữa các giá trị và giúp nhận ra xu hướng, điểm mạnh, điểm yếu hoặc các điểm ngoại lệ của dữ liệu.

Histogram (Biểu đồ tần suất)

Histogram, hay biểu đồ tần suất, là một kỹ thuật phân tích đơn biến được sử dụng để biểu diễn phân phối tần suất của một biến số. Biểu đồ này chia các giá trị của biến thành các khoảng dữ liệu (bins) và đếm số lượng quan sát nằm trong mỗi khoảng đó.

Trên trục ngang của histogram là các khoảng dữ liệu, trong khi trục đứng biểu thị tần suất hoặc số lượng quan sát. Độ cao của các cột trong histogram tương ứng với tần suất của từng khoảng dữ liệu.

Histogram giúp chúng ta có cái nhìn trực quan về phân phối dữ liệu. Nó cho phép chúng ta xem xét xu hướng tập trung của dữ liệu (đối với các cột có độ cao cao nhất), sự biến động của dữ liệu và phân bố của các giá trị trong khoảng dữ liệu.

Histogram thường được sử dụng trong việc khám phá dữ liệu, phân tích biến số và xác định các đặc trưng quan trọng của phân phối dữ liệu.

Frequency Polygon (Đa giác tần suất)

Frequency Polygon, hay Đa giác tần suất, là một kỹ thuật phân tích đơn biến được sử dụng để biểu diễn phân phối tần suất của một biến số. Nó là một biểu đồ đường được tạo ra bằng cách kết nối các điểm trên đỉnh của các cột trong bảng phân phối tần suất.

Trên trục ngang của Frequency Polygon là các giá trị của biến số, trong khi trục đứng biểu thị tần suất hoặc số lượng quan sát. Đường cong của đa giác tần suất được hình thành bằng cách nối các điểm đỉnh của các cột, tạo ra một hình dạng hình chữ nhật hoặc tam giác.

Frequency Polygon cho phép chúng ta nhìn thấy sự biến đổi của tần suất theo giá trị của biến số. Nó thường được sử dụng để so sánh các phân phối tần suất khác nhau và nhận ra các đặc điểm chung hoặc khác biệt giữa chúng.

Frequency Polygon cũng có thể được sử dụng để kết hợp với histogram để cung cấp một hình dung toàn diện hơn về phân phối dữ liệu.

Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Pie Chart, hay Biểu đồ tròn, là một kỹ thuật phân tích đơn biến thường được sử dụng để biểu diễn phần trăm hoặc tỷ lệ của các phần tử trong một tập dữ liệu. Nó thể hiện mối quan hệ tương đối giữa các phần tử qua việc chia một hình tròn thành các phần tử con, với diện tích mỗi phần tử tương ứng với tỷ lệ phần trăm hoặc tần suất của nó trong tập dữ liệu.

Trong Pie Chart, mỗi phần tử được biểu diễn bằng một phần tương ứng trên hình tròn. Tổng diện tích của tất cả các phần tử sẽ tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh, tượng trưng cho toàn bộ dữ liệu.

Pie Chart thường được sử dụng để trực quan hóa phân phối phần trăm của các nhóm, ví dụ như thị phần của các sản phẩm, tỷ lệ phân bố dân số theo nhóm tuổi, hoặc phần trăm doanh thu của các ngành công nghiệp. Nó giúp người đọc dễ dàng so sánh các phần tử và hiểu rõ hơn về sự phân chia tỷ lệ giữa chúng.

Ví dụ của phân tích đơn biến

Giả sử chúng ta có một tập dữ liệu gồm điểm số của học sinh trong một kỳ thi. Để minh họa phân tích đơn biến, chúng ta có thể sử dụng các kỹ thuật và biểu đồ như sau:

  • Summary Statistics: Chúng ta tính toán các thống kê mô tả như mean (trung bình), median (trung vị), mode (phổ biến nhất), standard deviation (độ lệch chuẩn), và range (phạm vi) của tập dữ liệu để có cái nhìn tổng quan về đặc tính của nó.
  • Frequency distribution table: Chúng ta tạo bảng phân phối tần suất để đếm số lần xuất hiện của các giá trị điểm số và tính phần trăm tần suất của mỗi giá trị.
  • Bar chart: Chúng ta sử dụng biểu đồ cột để trực quan hóa bảng phân phối tần suất. Trên trục ngang, chúng ta đặt các giá trị điểm số, và trên trục đứng, chúng ta đặt tần suất hoặc phần trăm tần suất tương ứng.
  • Histogram: Chúng ta tạo biểu đồ tần suất để hiển thị phân phối dữ liệu dưới dạng đồ thị cột. Các cột có chiều rộng bằng nhau và được sắp xếp theo các khoảng giá trị.
  • Frequency polygon: Chúng ta sử dụng đa giác tần suất để kết hợp biểu đồ đường và biểu đồ tần suất. Đa giác tần suất kết nối các điểm trung tâm của các cột trong biểu đồ tần suất.
  • Pie chart: Chúng ta tạo biểu đồ tròn để biểu diễn phần trăm điểm số của các khoảng giá trị khác nhau. Mỗi phần trăm được biểu diễn bằng một phần tròn tương ứng trên biểu đồ.

Các ví dụ trên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về dữ liệu và mô hình phân phối của nó, từ đó rút ra các nhận xét và kết luận về đặc điểm của tập dữ liệu.

Kết luận

Phân tích đơn biến (univariate analysis) là một công cụ mạnh mẽ trong lĩnh vực thống kê để tìm hiểu và khám phá thông tin về một biến duy nhất trong tập dữ liệu. Kỹ thuật này giúp chúng ta mô tả và đánh giá tính chất, phân phối và biến động của biến đó. Phân tích đơn biến là một bước quan trọng để xác định các đặc điểm cơ bản của dữ liệu và khám phá sự biến đổi của biến qua thời gian hoặc giữa các nhóm khác nhau. Dựa trên kết quả của phân tích đơn biến, chúng ta có thể xây dựng các phân tích đa biến phức tạp hơn và đưa ra những kết luận sâu hơn về tương quan và mối liên hệ giữa các biến trong tập dữ liệu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *